Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plâtreux
Jump to user comments
tính từ
  • trát thạch cao
  • (có) màu trắng thạch cao
  • lốn nhổn như thạch cao (pho mát)
  • (từ cũ, nghiã cũ) có đá thạch cao
    • Carrières plâtreuses
      mỏ đá thạch cao
Comments and discussion on the word "plâtreux"