Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plâtras
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mảng lở thạch cao
  • vôi vữa vụn
  • nguyên liệu xây dựng tồi
    • avoir un plâtras sur l'estomac
      (thân mật) anh ách bụng
Related search result for "plâtras"
  • Words contain "plâtras" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    gà gô ách
Comments and discussion on the word "plâtras"