Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pish
/piʃ/
Jump to user comments
thán từ
  • gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)
nội động từ
  • nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)
Related search result for "pish"
Comments and discussion on the word "pish"