Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
piqueur
Jump to user comments
tính từ
châm, đốt
danh từ giống đực
người phụ trách chuồng ngựa
(săn bắn) như piqueux
thợ máy da mũ (để làm giày)
(ngành dệt) thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải)
cai thợ (thợ nề, thợ làm đường...)
(ngành mỏ) thợ bạt vỉa
Related search result for
"piqueur"
Words pronounced/spelled similarly to
"piqueur"
:
pacquer
passeur
pécheur
peseur
pêcheur
piéger
piégeur
piger
piocheur
piquer
more...
Comments and discussion on the word
"piqueur"