Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pin-wheel
/'pinwi:l/
Jump to user comments
tính từ
  • đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường
    • pin-wheel girl
      cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường
danh từ
  • vòng hoa pháo
Related search result for "pin-wheel"
Comments and discussion on the word "pin-wheel"