Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pin-point
/'pinpɔint/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu đinh ghim
  • (nghĩa bóng) cái nhỏ tí
  • (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu)
ngoại động từ
  • (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác
Related search result for "pin-point"
Comments and discussion on the word "pin-point"