Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pin-money
/'pin,mʌni/
Jump to user comments
danh từ
  • tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà)
Related search result for "pin-money"
Comments and discussion on the word "pin-money"