Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pier-glass
/'piəglɑ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • gương lớn (soi cả người, thường đặt ở trụ giữa hai cửa sổ)
Related search result for "pier-glass"
Comments and discussion on the word "pier-glass"