Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pied-de-biche
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quả nắm kéo chuông
  • cái nạy đinh
  • chân vịt (ở máy khâu)
  • chân hươu (chân bàn ghế kiểu Lu-i XV)
Related search result for "pied-de-biche"
Comments and discussion on the word "pied-de-biche"