Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
pic
Jump to user comments
{{pic}}
danh từ giống đực
  • cuốc chim
  • đỉnh nhọn, đỉnh (núi)
    • à pic
      thẳng đứng
    • Tomber à pic
      rơi thẳng đứng
    • Arriver à pic
      tới đúng lúc
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim gõ kiến
Related search result for "pic"
Comments and discussion on the word "pic"