Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
physiognomical
/,fiziə'nɔmik/ Cách viết khác : (physiognomical) /,fiziə'nɔmikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo
Comments and discussion on the word "physiognomical"