Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
phylactery
/'filæktəri/
Jump to user comments
danh từ
  • hộp kính (bằng da, của người Do-thái)
  • bùa
IDIOMS
  • to make broad one's phylactery (phylacteries)
    • tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
Comments and discussion on the word "phylactery"