Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
philosopher
/fi'lɔsəfə/
Jump to user comments
danh từ
nhà triết học
người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống
IDIOMS
moral philosopher
nhà luân lý
natural philosopher
nhà khoa học tự nhiên
philosophers'stone
đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều mơ hão
Related search result for
"philosopher"
Words contain
"philosopher"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hiền triết
triết gia
Comments and discussion on the word
"philosopher"