Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phiếm chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chỉ một cách rộng rãi, không cụ thể, rõ rệt.
Related search result for "phiếm chỉ"
Comments and discussion on the word "phiếm chỉ"