Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phiếm định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Nói thế cân bằng của một vật, đặt ở bất kỳ vị trí nào cũng vững.
Related search result for "phiếm định"
Comments and discussion on the word "phiếm định"