Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pharmaceutique
Jump to user comments
tính từ
  • xem pharmacie
    • Formules pharmaceutiques
      công thức dược học
    • Produit pharmaceutique
      dược phẩm
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dược lý
Related search result for "pharmaceutique"
Comments and discussion on the word "pharmaceutique"