Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phalanstérien
Jump to user comments
tính từ
  • xem phalanstère
  • theo thuyết Phu-ri-ê
danh từ giống đực
  • thành viên tập đoàn lao động (xem phalanstère)
  • người theo thuyết Phu-ri-ê
Related search result for "phalanstérien"
Comments and discussion on the word "phalanstérien"