Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phục hưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm cho cái đã suy hoạt động trở lại tốt hơn trước: Phục hưng nghề thêu chân dung.
Comments and discussion on the word "phục hưng"