Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phạt vạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt phạt vì đã phạm vào quy ước và tục lệ của làng (cũ).
Related search result for "phạt vạ"
Comments and discussion on the word "phạt vạ"