Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phúc lợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Hạnh phúc và lợi lộc. 2. Quyền lợi về vật chất mà Nhà nước hay đoàn thể bảo đảm cho công nhân và viên chức được hưởng.
Related search result for "phúc lợi"
Comments and discussion on the word "phúc lợi"