Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
phúc hạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
Lần thi cuối cùng trong kỳ thi hương, xét cả lại những người trúng cách trong ba kỳ trước, để xem những ai đáng đậu.
Related search result for
"phúc hạch"
Words contain
"phúc hạch"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phúc đức
phúc trình
diễm phúc
phúc
một đường sao phúc
hạnh phúc
phúc bạc
phúc trạch
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
hồng phúc
more...
Comments and discussion on the word
"phúc hạch"