Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đàm phán
đả phá
đảng phái
đấu pháp
đặc phái viên
đốt phá
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
ban phát
bè phái
bút pháp
bạo phát
bất hợp pháp
bắn phá
bộc phá
bộc phát
bội phát
bột phát
biện chứng pháp
biện pháp
biệt phái
binh pháp
công pháp
cú pháp
cấp phát
chấm phá
chất phác
gia pháp
giáo phái
giải lạm phát
giải pháp
hành pháp
học phái
hỏa pháo
hợp pháp
hợp pháp hóa
hồn phách
hổ phách
hộ pháp
hiến pháp
hiến pháp hoá
hoàng phái
hoạnh phát
kịch phát
khám phá
khí phách
khởi phát
lạm phát
lập pháp
lựu pháo
liệu pháp
luật pháp
môn phái
nói phách
ngữ pháp
phá
phá án
phá đám
phá bĩnh
phá bỏ
phá bỉnh
phá cách
phá của
phá cỗ
phá gia
phá giá
phá giới
phá hại
phá hủy
phá hoang
phá hoại
phá hoẵng
phá kỷ lục
phá lệ
phá ngang
phá ngầm
phá nước
phá phách
phá quấy
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last