Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phá trinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Phá tân.Giao hợp với người con gái chưa từng tiếp xúc với đàn ông về mặt sinh dục.
Related search result for "phá trinh"
Comments and discussion on the word "phá trinh"