Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phàn nàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biểu thị bằng lời điều làm cho mình bực bội : Phàn nàn về cách đối xử không tốt của gia đình chồng.
Comments and discussion on the word "phàn nàn"