Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
perversion
/pə'və:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc
    • a perversion of the truth
      việc xuyên tạc sự thật
  • sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại
Comments and discussion on the word "perversion"