Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perfectionniste
Jump to user comments
tính từ
  • hoàn hảo chủ nghĩa; cầu toàn chủ nghĩa
danh từ
  • người theo chủ nghĩa hoàn hảo; người theo chủ nghĩa cầu toàn
Comments and discussion on the word "perfectionniste"