Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for peau in Vietnamese - French dictionary
chạo
bì
trọc lốc
mịn
làm lông
nẻ
nham
mang rô
nhẵn thín
bóng bì
da lươn
thiết bì
giò bì
động đĩ
đá kì
sướt da
dữ da
da cóc
trọc tếu
đĩ già
bì phu
da sống
xương
xương
da mồi
hỏn
bỏ xác
gái sề
da thịt
động cỡn
seo
da
vỏ chuối
cháy nắng
vuột
đỗ
trầy
nhờn
muốt
bủng
xớp
nghè
mềm mại
tróc
xỉn
sém
bầy nhầy
xước
xước
phồng
trượt
sần
sần sùi
trợt
thuộc
nết
chưa
chứng
xù
xù
bưng
tật
nhăn
vỏ
vỏ
săn
tuột
nhẵn
tinh
bắt
bóng