Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passe-droit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quyền ngoại lệ
    • Bénéficier d'un passe-droit
      được hưởng một quyền ngoại lệ
Related search result for "passe-droit"
Comments and discussion on the word "passe-droit"