Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pas-d'âne
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (thú y học) cái vành mõm (thú y học)
  • (thực vật học) cây cúc bước lừa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đốc kiếm
Comments and discussion on the word "pas-d'âne"