Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
particularity
/pə,tikju'læriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính cá biệt, tính riêng biệt
  • đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù
  • tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết
  • tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc...)
Comments and discussion on the word "particularity"