Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parnassien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Núi thơ
    • Nymphes parnassiennes
      nữ thần Núi thơ
  • (thuộc) phái thi đàn
    • Poètes parnassiens
      những nhà thơ phái thi đàn
danh từ giống đực
  • nhà thơ phái thi đàn
  • (động vật học) bướm apolo
Comments and discussion on the word "parnassien"