Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pare-chocs
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • thanh bảo hiểm, thanh đỡ va chạm (trước và sau xe ô tô)
Related search result for "pare-chocs"
Comments and discussion on the word "pare-chocs"