Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
parbuckle
/'pɑ:,bʌkl/
Jump to user comments
danh từ
  • dây kéo thùng
ngoại động từ
  • kéo (thùng...) bằng dây
    • to parbuckle up
      kéo lên
    • to parbuckle down
      kéo xuống
Comments and discussion on the word "parbuckle"