Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
paraphernalia
/,pærəfə'neiljə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh
Related words
Comments and discussion on the word "paraphernalia"