Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
parallelogram
/,pærə'leləgræm/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) hình bình hành
IDIOMS
  • parallelogram of forces
    • (vật lý) hình bình hành lực
Comments and discussion on the word "parallelogram"