Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
par-devers
Jump to user comments
giới ngữ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt
    • Par-devers le juge
      trước mặt thẩm phán
  • trong tay
    • Retenir des documents par-devers soi
      giữ tài liệu trong tay mình
Comments and discussion on the word "par-devers"