Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
panorama
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hội họa) cảnh tầm rộng
  • toàn cảnh
    • Le panorama d'une ville
      toàn cảnh một thành phố
Related search result for "panorama"
Comments and discussion on the word "panorama"