Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
palliatif
Jump to user comments
tính từ
(y học) đỡ; tạm thời
Remède palliatif
thuốc trị tạm thời
danh từ giống đực
(y học) thuốc trị tạm thời, phép điều trị tạm thời
biện pháp tạm thời, kế hoãn binh
Comments and discussion on the word
"palliatif"