Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palliatif
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) đỡ; tạm thời
    • Remède palliatif
      thuốc trị tạm thời
danh từ giống đực
  • (y học) thuốc trị tạm thời, phép điều trị tạm thời
  • biện pháp tạm thời, kế hoãn binh
Comments and discussion on the word "palliatif"