Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pagaille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) sự lộn xộn, sự hỗn độn
    • en pagaille
      lộn xộn, hỗn độn
    • Mettre tout en pagaille
      để lộn xộn mọi thứ
    • Avoir de l'argent en pagaille
      có vô số tiền
Related words
Related search result for "pagaille"
Comments and discussion on the word "pagaille"