Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
packing-sheet
/'pækiɳʃi:t/
Jump to user comments
danh từ
  • vải gói hàng
  • (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn
Related search result for "packing-sheet"
Comments and discussion on the word "packing-sheet"