Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétrolier
Jump to user comments
tính từ
  • chở dầu
    • Navire pétrolier
      tàu chở dầu
  • (thuộc) dầu mỏ
    • Industrie pétrolière
      công nghiệp dầu mỏ
  • chuyên khảo sát dầu mỏ
    • Géologue pétrolier
      nhà địa chất chuyên khảo sát dầu mỏ
danh từ giống đực
  • tàu chở dầu
  • chuyên viên dầu mỏ
  • tư bản dầu mỏ
Related search result for "pétrolier"
  • Words contain "pétrolier" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    dầu khí cấm vận
Comments and discussion on the word "pétrolier"