Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nổ lét đét
  • sự nổi bọt
    • Pétillement du champagne
      rượu săm banh nổi bọt
  • sự long lanh
    • Pétillement du regard
      cái nhìn long lanh
  • sự linh lợi, sự linh hoạt
  • sự hớn hở
    • Pétillement de joie
      hớn hở vui
Comments and discussion on the word "pétillement"