Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
périple
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộc đi vòng (đường biển)
  • cuộc du lịch
    • Faire un grand périple en Europe
      làm một cuộc du lịch dài sang châu Âu
Comments and discussion on the word "périple"