Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
périmètre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chu vi
    • Périmètre d'un triangle
      chu vi hình tam giác
    • Périmètre thoracique
      (y học) chu vi ngực
  • (y học) thị trường kế
Related search result for "périmètre"
Comments and discussion on the word "périmètre"