Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pédogenèse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hình thành đất, sự hình thành thổ nhưỡng
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản ấu thể, sự ấu sản
Comments and discussion on the word "pédogenèse"