Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overuse
/'ouvərju:s/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu['ouvər'ju:z]
ngoại động từ
  • dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu
Related search result for "overuse"
Comments and discussion on the word "overuse"