Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overstock
/'ouvə'stɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tích trữ quá nhiều
  • lượng tích trữ quá nhiều
ngoại động từ
  • tích trữ quá nhiều
Comments and discussion on the word "overstock"