Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overshoe
/'ouvəʃu:/
Jump to user comments
danh từ
  • giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)
Related search result for "overshoe"
Comments and discussion on the word "overshoe"