Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overorganize
/'ouvər'ɔ:gənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức)
nội động từ
  • bị chú trọng quá mức về mặt nội quy điều lệ (một tổ chức)
Comments and discussion on the word "overorganize"