Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
over-issue
/'ouvər'isju:/
Jump to user comments
danh từ
  • số lượng lạm phát
ngoại động từ
  • lạm phát (chứng khoán...)
Related search result for "over-issue"
Comments and discussion on the word "over-issue"